WebbTranslation of "cây cảnh" into English bonsai, ornamental plant are the top translations of "cây cảnh" into English. Sample translated sentence: Tôi không thể hứa với bạn rằng bạn sẽ có cây cảnh. ↔ Now, I can't promise you're going to end up with house plants. cây cảnh + Add translation "cây cảnh" in Vietnamese - English dictionary bonsai WebbCây cối. Dưới đây là tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh. bracken. cây dương xỉ diều hâu. brambles. cây mâm xôi. bush. bụi rậm. cactus (số nhiều: cacti)
RỄ CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Webb23 jan. 2024 · Cây bàng là cây thân gỗ, cây bàng có độ cao trung bình khoảng 30 mét. Cây bàng là loại cây được trồng nhiều ở Việt Nam có tác dụng để che nắng và thường thấy ở những nơi công cộng như trường học, bệnh viện, công viên,…. Vậy có bao giờ bạn tự hỏi Cây bàng trong ... WebbBằng lăng nước hay đơn giản là bằng lăng (danh pháp hai phần: Lagerstroemia speciosa) là một loài thực vật thuộc chi Bằng lăng (Lagerstroemia - một chi lớn thảo mộc nước to). Tên này do Giáo sư Phạm Hoàng Hộ viết sách và đặt. Nó không hợp lý ở chỗ đây không phải là loài cây bẩm sinh sinh sống gần nước, mà nó ... add timestamp to pdf signature
Thân Cây Tiếng Anh Là Gì - TamLinhViet.Org
WebbTại ĐôngNam Á, cây lộc vừng phân bố ở Việt Nam, Lào, Campuphân tách, xứ sở của những nụ cười thân thiện. Ở Việt Nam,cây mọc khắp nơi từ Bắc vào Nam ra tới côn đảo. Chợ Cây Xanh cung cấp những loại cây đặc biệt là cây lộc vừngbên trên toàn quốc. Nếu quý ... Webbreheated. repeatedly. a rearrangement. reunite. (Bản dịch của re từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) WebbDịch nghĩa: Cây sả chanh dùng để giải độc, giúp tăng xương khớp thần kinh, giảm huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa. Cây Sả trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. Ví dụ 5: Lemongrass is an important ingredient in the citronella peach tea drink. Dịch nghĩa: Cây sả … add time stamp to pdf signature